Chọn tuổi kết hôn
|
Năm sinh của bạn : 2008 |
Âm lịch : Mậu Tí [戊子] Mệnh : Tích Lịch Hỏa Cung : Khảm Niên mệnh năm sinh : Thuỷ |
|
Bạn SN 2008 với bạn Nữ -> | Thông tin đánh giá |
->1993 | Mệnh : Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh Địa chi : Tí - Dậu => Lục phá Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1994 | Mệnh : Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc Địa chi : Tí - Tuất => Bình Cung mệnh : Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Hoả => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1995 | Mệnh : Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Mậu - Ất => Bình Địa chi : Tí - Hợi => Bình Cung mệnh : Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thuỷ => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->1996 | Mệnh : Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Bính => Bình Địa chi : Tí - Tí => Bình Cung mệnh : Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1997 | Mệnh : Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Đinh => Bình Địa chi : Tí - Sửu => Lục hợp Cung mệnh : Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
->1998 | Mệnh : Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Mậu => Bình Địa chi : Tí - Dần => Bình Cung mệnh : Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->1999 | Mệnh : Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình Địa chi : Tí - Mão => Tam hình Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2000 | Mệnh : Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Canh => Bình Địa chi : Tí - Thìn => Tam hợp Cung mệnh : Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 5 điểm |
->2001 | Mệnh : Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Tân => Bình Địa chi : Tí - Tỵ => Bình Cung mệnh : Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 4 điểm |
->2002 | Mệnh : Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình Địa chi : Tí - Ngọ => Lục xung Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2003 | Mệnh : Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh Địa chi : Tí - Mùi => Lục hại Cung mệnh : Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Hoả => Tương Khắc Đánh giá được : 6 điểm |
->2004 | Mệnh : Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc Địa chi : Tí - Thân => Tam hợp Cung mệnh : Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thuỷ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2005 | Mệnh : Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Ất => Bình Địa chi : Tí - Dậu => Lục phá Cung mệnh : Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 1 điểm |
->2006 | Mệnh : Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Bính => Bình Địa chi : Tí - Tuất => Bình Cung mệnh : Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->2007 | Mệnh : Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Đinh => Bình Địa chi : Tí - Hợi => Bình Cung mệnh : Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->2008 | Mệnh : Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Thiên can : Mậu - Mậu => Bình Địa chi : Tí - Tí => Bình Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2009 | Mệnh : Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình Địa chi : Tí - Sửu => Lục hợp Cung mệnh : Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->2010 | Mệnh : Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Canh => Bình Địa chi : Tí - Dần => Bình Cung mệnh : Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->2011 | Mệnh : Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Tân => Bình Địa chi : Tí - Mão => Tam hình Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2012 | Mệnh : Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình Địa chi : Tí - Thìn => Tam hợp Cung mệnh : Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Hoả => Tương Khắc Đánh giá được : 5 điểm |
->2013 | Mệnh : Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh Địa chi : Tí - Tỵ => Bình Cung mệnh : Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thuỷ => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->2014 | Mệnh : Hỏa - Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc Địa chi : Tí - Ngọ => Lục xung Cung mệnh : Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 0 điểm |
->2015 | Mệnh : Hỏa - Sa Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Ất => Bình Địa chi : Tí - Mùi => Lục hại Cung mệnh : Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh Đánh giá được : 5 điểm |
->2016 | Mệnh : Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Thiên can : Mậu - Bính => Bình Địa chi : Tí - Thân => Tam hợp Cung mệnh : Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->2017 | Mệnh : Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Thiên can : Mậu - Đinh => Bình Địa chi : Tí - Dậu => Lục phá Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->2018 | Mệnh : Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Mậu => Bình Địa chi : Tí - Tuất => Bình Cung mệnh : Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->2019 | Mệnh : Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình Địa chi : Tí - Hợi => Bình Cung mệnh : Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->2020 | Mệnh : Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Canh => Bình Địa chi : Tí - Tí => Bình Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2021 | Mệnh : Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu - Tân => Bình Địa chi : Tí - Sửu => Lục hợp Cung mệnh : Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Hoả => Tương Khắc Đánh giá được : 7 điểm |
->2022 | Mệnh : Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình Địa chi : Tí - Dần => Bình Cung mệnh : Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thuỷ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2023 | Mệnh : Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh Địa chi : Tí - Mão => Tam hình Cung mệnh : Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
|
|
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) - Niên mệnh
Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại (chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
|
Xem tiếp các bài:
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái
|
Chọn tuổi kết hôn
Mệnh : Tích Lịch Hỏa
Cung : Khảm
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ
Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh
Địa chi : Tí - Dậu => Lục phá
Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc
Địa chi : Tí - Tuất => Bình
Cung mệnh : Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Hoả => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Mậu - Ất => Bình
Địa chi : Tí - Hợi => Bình
Cung mệnh : Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thuỷ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Bính => Bình
Địa chi : Tí - Tí => Bình
Cung mệnh : Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Mậu - Đinh => Bình
Địa chi : Tí - Sửu => Lục hợp
Cung mệnh : Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Mậu - Mậu => Bình
Địa chi : Tí - Dần => Bình
Cung mệnh : Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình
Địa chi : Tí - Mão => Tam hình
Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Mậu - Canh => Bình
Địa chi : Tí - Thìn => Tam hợp
Cung mệnh : Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Tân => Bình
Địa chi : Tí - Tỵ => Bình
Cung mệnh : Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình
Địa chi : Tí - Ngọ => Lục xung
Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh
Địa chi : Tí - Mùi => Lục hại
Cung mệnh : Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Hoả => Tương Khắc
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc
Địa chi : Tí - Thân => Tam hợp
Cung mệnh : Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thuỷ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Ất => Bình
Địa chi : Tí - Dậu => Lục phá
Cung mệnh : Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
Thiên can : Mậu - Bính => Bình
Địa chi : Tí - Tuất => Bình
Cung mệnh : Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Mậu - Đinh => Bình
Địa chi : Tí - Hợi => Bình
Cung mệnh : Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Mậu - Mậu => Bình
Địa chi : Tí - Tí => Bình
Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình
Địa chi : Tí - Sửu => Lục hợp
Cung mệnh : Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Canh => Bình
Địa chi : Tí - Dần => Bình
Cung mệnh : Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Tân => Bình
Địa chi : Tí - Mão => Tam hình
Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình
Địa chi : Tí - Thìn => Tam hợp
Cung mệnh : Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Hoả => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh
Địa chi : Tí - Tỵ => Bình
Cung mệnh : Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thuỷ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Giáp => Tương Khắc
Địa chi : Tí - Ngọ => Lục xung
Cung mệnh : Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 0 điểm
Thiên can : Mậu - Ất => Bình
Địa chi : Tí - Mùi => Lục hại
Cung mệnh : Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Bính => Bình
Địa chi : Tí - Thân => Tam hợp
Cung mệnh : Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Mộc => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Mậu - Đinh => Bình
Địa chi : Tí - Dậu => Lục phá
Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Mậu - Mậu => Bình
Địa chi : Tí - Tuất => Bình
Cung mệnh : Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Kỷ => Bình
Địa chi : Tí - Hợi => Bình
Cung mệnh : Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Mậu - Canh => Bình
Địa chi : Tí - Tí => Bình
Cung mệnh : Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Mậu - Tân => Bình
Địa chi : Tí - Sửu => Lục hợp
Cung mệnh : Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Hoả => Tương Khắc
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Mậu - Nhâm => Bình
Địa chi : Tí - Dần => Bình
Cung mệnh : Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thuỷ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Mậu - Qúy => Tương Sinh
Địa chi : Tí - Mão => Tam hình
Cung mệnh : Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thuỷ - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái